• /'gæʤit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
    Đồ dùng, đồ vật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồ gá, đồ phụ tùng để lắp

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, phụ tùng để lắp

    Kỹ thuật chung

    đồ đá
    đồ gá
    đồ phụ tùng
    dụng cụ
    gadget ID
    bộ nhận dạng dụng cụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X