• /plu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức)
    Chùm (lông)
    Vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
    a plume of smoke
    chùm khói
    in borrowed plumes
    (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công

    Ngoại động từ

    Trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
    Rỉa (lông) (chim...)
    Pth to plume oneself
    Khoác bộ cánh đi mượn
    Pth to plume oneself
    Khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
    to plumeoneself on one's skill
    khoe tài, vây vo với cái tài


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X