• /pri:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rỉa lông (chim)
    ( + oneself) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
    preen oneself in front of the mirror
    chải chuốt trước gương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X