• /pɔɪzəniη//

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhiễm độc
    blood poisoning
    sự nhiễm độc máu (làm cho máu bị nhiễm độc)
    Sự đầu độc (về tinh thần)

    Hóa học & vật liệu

    sự ngộ độc

    Y học

    ngộ độ, nhiễm độc

    Kỹ thuật chung

    sự nhiễm độc
    air poisoning
    sự nhiễm độc không khí
    catalyst poisoning
    sự nhiễm độc xúc tác
    nitrogen poisoning of catalyst
    sự nhiễm độc nitơ của xúc tác

    Kinh tế

    sự nhiễm độc
    bacterial poisoning
    sự nhiễm độc do vi khuẩn
    food poisoning
    sự nhiễm độc thực phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X