• /´pouki/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Nhỏ hẹp, chật chội (nhà..)
    a poky little room
    một gian phòng nhỏ chật chội
    Nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pokey

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X