-
Thông dụng
Tính từ
Không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
- a prosaic metaphor
- một cách ẩn dụ tầm thường
- a prosaic description
- một sự mô tả tầm thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , banal , blah * , boring , clean , colorless , common , commonplace , dead * , diddly , drab , dry , dull , everyday , factual , flat * , garden-variety , hackneyed , ho-hum , humdrum * , irksome , lackluster , lifeless , literal , lowly , lusterless , matter-of- fact , monotonous , mundane , nothing , nowhere , ordinary , pabulum * , pedestrian , platitudinous , plebeian , practicable , practical , prose , prosy , routine , square , stale , tame , tedious , trite , uneventful , unexceptional , uninspiring , vanilla * , vapid , workaday , yawn * , zero * , down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , pragmatic , pragmatical , sober , tough-minded , unromantic , arid , aseptic , earthbound , flat , flavorless , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , humdrum , insipid , jejune , prolix , straightforward , terrestrial , tiresome , unexciting , uninteresting , unleavened
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ