• /'pɔridʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháo đặc (nhất là cháo yến mạch)
    to keep one's breath to cool one's porridge
    hãy khuyên lấy bản thân mình
    to do porridge
    bị ở tù, thi hành án

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cháo
    cháo kiều mạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X