• Hóa học & vật liệu

    hố lòng chảo
    hốc sâu trong đá

    Xây dựng

    hốc sâu
    ổ gà

    Giải thích EN: A hole or depression in a surface; specific uses include: a rough, irregular hole in a pavement surface, caused by the effects of weathering or heavy use. Giải thích VN: Lỗ hổng hoặc sự sụt lở bề mặt; cụ thể là: một lỗ hổng gồ ghề, bất thường ở bề mặt vỉa hè do tác động của thời tiết hoặc sức nặng.

    vết lún

    Kỹ thuật chung

    hốc nước xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X