• Potentate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´poutən¸teit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ thống trị, vua chuyên quyền (có quyền hành trực tiếp đối với nhân dân của mình)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X