• /pə¸tenʃiə´metrik/

    Thông dụng

    Xem potentiometer

    Chuyên ngành

    Điện

    thuộc phép đo hiệu điện thế

    Giải thích EN: Relating to or determined by the use of a potentiometer. Giải thích VN: Liên quan đến hay được xác định bởi cái đo điện thế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X