• /¸presi´ɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều precincts

    Khu vực có tường xung quanh
    a sacred precinct
    khu thánh thất
    Khu vực không cho xe cộ vào
    Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)
    an election precinct
    khu vực bầu cử
    ( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
    ( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi
    no parking within the hospital precincts
    không đổ xe trong khuôn viên bệnh viện
    the airport and precincts
    sân bay và vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X