• /pri´pɔndərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    vượt trội

    Kỹ thuật chung

    ưu thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X