-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- commanding , controlling , dominating , dominative , governing , paramount , preponderant , reigning , ruling , ascendant , dominant , predominant , prepotent , prevailing , supreme , current , prevalent , rife , widespread , sovereign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ