• /pri´zʌmptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có cơ sở, có lý
    presumptive evidence
    chứng cớ hợp lý, chứng cớ có cơ sở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giả sử, giả định

    Kỹ thuật chung

    giả định
    presumptive address
    địa chỉ giả định
    presumptive error
    độ sai giả định
    presumptive instruction
    lệnh giả định
    giả sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X