-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giả định
- hypothetical deduction
- suy diễn giả định
- Hypothetical Digital Reference Connection (HDRC)
- kết nối chuẩn số giả định
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- Hypothetical Reference (HR)
- chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Circuit (HRC)
- mạch chuẩn giả định
- hypothetical reference connection
- nối chuẩn giả định
- hypothetical reference connection
- nối gốc giả định
- hypothetical reference connection (HRC)
- cách nối chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Connection (HRX)
- kết nối chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Connections for Video Conferencing (H.110)
- Khuyến nghị H.110 của ITU về các kết quả giả định chuẩn cho hội nghị video
- Hypothetical Reference Digital Link (HRDL)
- tuyến số chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
- đường truyền số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đoạn số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- Hypothetical Signalling Reference Connection (HSRC)
- kết nối báo hiệu chuẩn giả định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- academic , assumptive , casual , concocted , conditional , conjecturable , conjectural , contestable , contingent , debatable , disputable , doubtful , equivocal , imaginary , imagined , indefinite , indeterminate , postulated , presumptive , presupposed , pretending , problematic , provisory , putative , questionable , refutable , speculative , stochastic , supposed , suppositional , suppositious , suspect , theoretic , theoretical , uncertain , unconfirmed , vague , abstract , hypothetic , ideal , transcendent , transcendental , inferential , supposititious , suppositive , assumed , inferred , moot , notional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ