• /´prɔfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị
    a proffer of help
    một sự đề nghị giúp đỡ

    Ngoại động từ

    Dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị (cái gì)
    she proffered (him) her resignation
    bà ta đề nghị (với ông ta) xin từ chức
    to proffer one's hand
    đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X