• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin

    Xây dựng

    máy ghi biến dạng
    máy ghi prôfin

    Cơ - Điện tử

    Biểu đồ prôfin, máy ghi prôfin, máy ghi biêndạng

    Kỹ thuật chung

    máy ghi biên dạng

    Giải thích EN: A device that moves over a surface, creating a graphic recording of the surface texture. Giải thích VN: Là thiết bị di chuyển trên bề mặt và lưu dữ hình ảnh đồ họa của kết cấu bề mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X