• Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) PR công tác quần chúng
    Mối liên hệ với quần chúng

    Kinh tế

    giao tế công cộng
    giao tế quần chúng
    quan hệ công cộng
    quan hệ quần chúng
    public relations consultant
    cố vấn quan hệ quần chúng
    public relations manager
    giám đốc quan hệ quần chúng
    public relations officer
    giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
    public relations officer
    người phụ trách quan hệ quần chúng
    quan hệ với công chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X