• /´pjuəri¸faiə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy tinh lọc

    Xây dựng

    thiết bị lọc trong (nước)

    Kỹ thuật chung

    máy làm sạch
    air purifier
    máy làm sạch không khí
    water purifier
    máy làm sạch nước
    máy tinh chế
    thiết bị làm sạch
    gas purifier
    thiết bị làm sạch khí
    thiết bị tinh chế

    Kinh tế

    thiết bị làm trong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X