• /kwæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    bãi lầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X