• /ræps´kæljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (colloq.) rascal , knave , miscreant , rascal , rogue , rouge , scamp , scoundrel , villain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X