• /ru:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
    Bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
    Nhà cách mạng

    Ngoại động từ

    Đánh phấn hồng, tô son (môi)
    to rouge one's cheeks
    đánh má hồng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bột mài oxit sắt, bột đánh bóng màu đỏ

    Hóa học & vật liệu

    bột sắt oxyt

    Giải thích EN: A reddish powder composed mainly of ferric oxide and used as a polish for metals, glass, precious stones, and other materials.

    Giải thích VN: Chất bột màu đỏ nhạt tạo thành từ oxit feric và được dùng làm chất đánh bóng kim loại, thủy tinh, đá quý và các vật liệu khác.

    Xây dựng

    bột hồng
    bột màu đỏ

    Kỹ thuật chung

    bột đỏ
    bột son đỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X