• /´ræviʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm say mê, làm say đắm, mê hồn
    ravishing beauty
    sắc đẹp mê hồn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X