• /si´dʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
    a seductive smile
    nụ cười quyến rũ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X