• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng

    Hóa học & vật liệu

    độ tái kích hoạt

    Xây dựng

    khả năng phản ứng
    tính phản ứng được

    Y học

    tính phản ứng được độ phản ứng

    Kỹ thuật chung

    hoạt tính
    acoustical reactivity
    hoạt tính âm thanh
    xenon reactivity
    hoạt tính xenon
    độ phản ứng
    decrement in reactivity
    sự giảm độ phản ứng
    deficit reactivity
    độ phản ứng hụt
    excess reactivity
    độ phản ứng dư
    negative reactivity
    độ phản ứng âm
    reactivity feedback
    hồi tiếp độ phản ứng
    reactivity loss
    tổn hao độ phản ứng
    reactivity ramp
    đoạn dốc độ phản ứng
    xenon reactivity
    độ phản ứng của xenon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X