-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lượng giảm
- decrement field
- trường lượng giảm
- increment/decrement counter
- máy đếm gia lượng/giảm lượng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôga
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôgarit
giảm
- auto-decrement
- giảm tự động
- auto-decrement
- sự tự giảm
- auto-decrement
- tự động giảm
- damping decrement
- độ suy giảm
- Decrement (DEC)
- lượng giảm
- decrement factor
- hệ số giảm
- decrement field
- trường lượng giảm
- decrement in reactivity
- sự giảm độ phản ứng
- decrement operator
- toán tử giảm
- increment/decrement counter
- máy đếm gia lượng/giảm lượng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- logarithmic decrement
- độ suy giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôga
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- giảm lượng loga
- logarithmic decrement
- giảm lượng lôga
- postfix decrement operator
- toán tử giảm đứng sau
- prefix decrement operator
- toán tử giảm đứng trước
- zero-decrement
- sự không suy giảm
giảm lượng
- increment/decrement counter
- máy đếm gia lượng/giảm lượng
- logarithmic decrement
- giảm lượng loga
- logarithmic decrement
- giảm lượng lôga
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , curtailment , cut , cutback , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , slowdown , taper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ