• /´dekrimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm bớt, sự giảm sút
    (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại
    (toán học) lượng giảm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bậc giảm, giảm lượng
    logarithmic decrement
    giảm lượng lôga

    Kỹ thuật chung

    độ giảm
    độ hụt
    độ suy giảm
    logarithmic decrement
    độ suy giảm lôgarit
    làm bớt
    làm giảm
    lượng giảm
    decrement field
    trường lượng giảm
    increment/decrement counter
    máy đếm gia lượng/giảm lượng
    increment/decrement counter
    ống đếm lượng tăng/lượng giảm
    logarithmic decrement
    lượng giảm lôga
    logarithmic decrement
    lượng giảm lôgarit
    giảm
    auto-decrement
    giảm tự động
    auto-decrement
    sự tự giảm
    auto-decrement
    tự động giảm
    damping decrement
    độ suy giảm
    Decrement (DEC)
    lượng giảm
    decrement factor
    hệ số giảm
    decrement field
    trường lượng giảm
    decrement in reactivity
    sự giảm độ phản ứng
    decrement operator
    toán tử giảm
    increment/decrement counter
    máy đếm gia lượng/giảm lượng
    increment/decrement counter
    ống đếm lượng tăng/lượng giảm
    logarithmic decrement
    độ suy giảm lôgarit
    logarithmic decrement
    lượng giảm lôga
    logarithmic decrement
    lượng giảm lôgarit
    logarithmic decrement
    giảm lượng loga
    logarithmic decrement
    giảm lượng lôga
    postfix decrement operator
    toán tử giảm đứng sau
    prefix decrement operator
    toán tử giảm đứng trước
    zero-decrement
    sự không suy giảm
    giảm lượng
    increment/decrement counter
    máy đếm gia lượng/giảm lượng
    logarithmic decrement
    giảm lượng loga
    logarithmic decrement
    giảm lượng lôga
    sự giảm
    decrement in reactivity
    sự giảm độ phản ứng
    sự hãm
    sự tắt

    Kinh tế

    giảm bớt
    giảm lượng

    Địa chất

    sự giảm, lượng giảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X