• /¸ri:kən´strʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức
    to reconstruct a ship
    đóng lại một chiếc tàu
    Khôi phục
    Dựng lại, diễn lại (vở kịch...)
    (pháp lý) diễn lại, dựng lại
    to reconstruct a murder
    diễn lại một vụ giết người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cấu trúc lại
    tái thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X