• /ˈrɛnəˌveɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại (một toà nhà..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đổi mới

    Kinh tế

    đổi mới
    sự cải tiến
    sự sửa chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X