-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstaining , abstemious , abstinent , austere , disciplined , puritanical , spartan , strict , anchorite , celibate , drastic , eremite , essene , exacting , fakir , firm , fixed , harsh , hermit , monk , precise , recluse , rigorous , self-denying , self-disciplined , severe , stark , stoic , stylite , unbending , yogi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ