• /´klɔistəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tu, ở tu viện
    a cloistered life
    đời sống ở tu viện
    Có hành lang bao quanh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    free , open , unsecluded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X