• /ˈhɛrɪtɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài sản thừa kế, di sản
    cultural heritage
    di sản văn hoá
    (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    di sản
    quyền thừa kế di sản
    tài sản thế tập
    tài sản thừa kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X