• Điện tử & viễn thông

    bộ phận ghi

    Điện lạnh

    khí cụ ghi

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ghi

    Giải thích EN: A device that makes a permanent record of its measurements. Giải thích VN: Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của nó.

    máy đo ghi
    máy ghi
    thiết bị ghi

    Xây dựng

    dụng cụ ghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X