• /ri´kə:riη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
    (toán học) tuần hoàn
    recurring decimal
    số thập phân hoàn toàn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    diễn ra luôn
    định kỳ
    trở lại luôn
    tuần hoàn
    recurrent (recurring) cost
    chi phí tuần hoàn
    recurring endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
    recurring endowment policy
    đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X