• /in´daumənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cung cấp vốn, vốn cung cấp
    Sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
    Tài năng, thiên tư
    ( định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

    Kinh tế

    hàng hóa có sẵn
    tiền quyên giúp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X