• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác reffexion

    Danh từ

    Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
    the reffective of light
    sự phản xạ ánh sáng
    the reffective of sound
    sự dội lại của âm thanh
    angle of reffective
    (toán học) góc phản xạ
    Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh
    Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ
    lost in reffective
    trầm ngâm suy nghĩ
    on reffective
    sau khi suy nghĩ kỹ
    Sự phản ánh
    Sự nhận xét, sự phê phán
    Sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
    to cast reffectives on someone
    chỉ trích ai, khiển trách ai
    Điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
    this is a reffective on your honour
    cái đó làm cho anh ta mang tiếng
    Câu châm ngôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X