• /hə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
    Sự lật nhào, sự lật đổ
    ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe

    Ngoại động từ

    Ném mạnh, phóng lao
    to hurl a spear at a wild animal
    phóng lao vào một con dã thú
    to hurl oneself at (upon) someone
    lao vào ai, sấn vào ai
    (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
    to hurl a king from his throne
    lật đổ một ông vua
    ( Ê-cốt) chuyên chở bằng xe

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cast , fling , heave , launch , pitch , shy , sling , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X