• /ri´ma:nd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
    detention under remand
    sự giam tạm
    remand home
    nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên
    a remand prisoner
    tù nhân bị gửi trả về trại giam để điều tra thêm
    on remand
    tạm giam

    Ngoại động từ

    Gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gởi trả về (trại giam) để xử lại (một vụ án)
    gởi trả về (trại giam) xử lại (một vụ án)
    sự gởi trả (bị can) về trại giam
    sự hồi tống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X