• /di'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
    a house of detention
    nhà tù, nhà giam
    detention barracks
    (quân sự) trại giam
    detention center
    nhà tạm giữ, trại tạm giam
    Sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
    Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
    Sự chậm trễ bắt buộc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chứa
    sự trữ

    Kỹ thuật chung

    sự giữ
    sự giữ nước

    Kinh tế

    bắt giữ
    cầm giữ
    giam giữ
    giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X