• /dis¸kɔnti´njuiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không liên tục, tính gián đoạn
    (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn
    carve discontinuity
    điểm gián đoạn của đường cong
    discontinuity of a function
    điểm gián đoạn của hàm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự gián đoạn, bước nhảy
    contact discontinuity
    (cơ học ) gián đoạn yếu
    finite discontinuity
    gián đoạn hữu hạn
    infinite discontinuity
    gián đoạn vô hạn
    jump discontinuity, ordinarry discontinuity
    điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn
    removable discontinuity
    (giải tích ) gián đoạn khử được
    shock discontinuity
    gián đoạn kích động


    Kỹ thuật chung

    bước nhảy
    saltus of discontinuity
    bước nhẩy gián đoạn
    chỗ gián đoạn
    không tiếp giáp
    điểm gián đoạn
    sự đứt đoạn
    sự gián đoạn

    Địa chất

    sự gián đoạn, sự không liên tục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X