-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi trường
- corrosive media
- môi trường ăn mòn
- displacement of oil from porous media
- đẩy dầu ra khỏi môi trường xốp
- displacement of oil from porous media
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- Entertainment and Media (E&M)
- giải trí và môi trường
- interactive media
- môi trường tương tác
- MAU (mediaaccess unit)
- bộ truy cập môi trường
- mechanics of grained media
- cơ học môi trường hạt
- mechanics of loose media
- cơ học môi trường rời
- Media Access (MA)
- Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
- Media Access Control (ATM) (MAC)
- điều khiển truy nhập môi trường
- media access unit
- bộ truy cập môi trường
- Media Access Unit (MAU)
- khối truy nhập môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- kiến trúc điều khiển môi trường
- Media Control Interface (MCI)
- giao diện điều khiển môi trường
- media conversion
- sự chuyển đổi môi trường
- media conversion buffer
- bộ đệm chuyển đổi môi trường
- media converter
- bộ chuyển đổi môi trường
- media defects
- sai hỏng môi trường
- Media Device Control Protocol (MDCP)
- giao thức điều khiển thiết bị môi trường
- media eraser
- bộ xóa môi trường
- media orientation
- sự định hướng môi trường
- metallic media
- môi trường kim loại
- mixed-media system
- hệ thống đa môi trường
- Open Media Framework (OMF)
- khung môi trường mở
- Packet Media Access Controller (PMAC)
- bộ điều khiển truy nhập môi trường gói
- Physical Media Specific (PMS)
- đặc trưng môi trường vật lý
- statics of loose media
- tĩnh học các môi trường rời
- storage media
- môi trường bộ lưu trữ
- storage media
- môi trường bộ nhớ
- theory of loose media
- cơ học môi trường rời
- TM (transmissionmedia)
- môi trường phát
- transmission media
- môi trường truyền thông
- Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
- đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
- Wireless Media Access Control (WMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
phương tiện
- A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
- NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
- Digital Storage Media (DSM)
- phương tiện nhớ số
- electronic media
- phương tiện điện tử
- European Multi-media Forum (EMF)
- Diễn đàn đa phương tiện châu Âu
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- magnetic media
- phương tiện mang từ tính
- MCA (mediacontrol architecture)
- hệ điều khiển phương tiện
- Media Access (MA)
- Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
- media access method
- phương pháp truy nhập phương tiện
- Media Access Point (MAP)
- điểm truy nhập phương tiện
- media eraser
- bộ xóa phương tiện
- Media Gateway (MG)
- Cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ Gateway)
- Media Gateway Control Protocol (MGCP)
- giao thức điều khiển cổng phương tiện
- Media Gateway Controller (MGC)
- Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
- Media Independent Interface (MII)
- giao diện không phụ thuộc phương tiện
- Media Interface Cards (MIC)
- các tấm phối ghép phương tiện
- Media Interface Connector (MIC)
- đầu nối của giao diện phương tiện
- Media Service Clients (MSC)
- khách hàng dịch vụ phương tiện
- mixed-media system
- hệ thống đa phương tiện
- Multi Media Access Centre (MMAC)
- trung tâm truy nhập đa phương tiện
- Multi Media Presentation Manager (MMPM)
- bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
- Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
- nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện
- Multiple Media Service Instant (MMSI)
- thời điểm dịch vụ đa phương tiện
- Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
- khối giao diện phương tiện máy tính cá nhân
- physical media
- phương tiện vật lý
- removable media
- phương tiện di dời được
- removable media
- phương tiện tháo lắp được
- storage media
- phương tiện nhớ
- telecommunication media
- phương tiện viễn thông
- TM (transmissionmedia)
- phương tiện truyền thông
- transmission media (TM)
- phương tiện phát
- transmission media (TM)
- phương tiện truyền thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- announcement , announcing , cable , communications , correspondence , disclosure , expression , intelligence , news , publishing , radio , television , newspaper , press
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ