• /ri:´oupən/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mở lại, làm cho mở ra lại
    reopen a shop under a new name
    khai trương lại cửa hàng với tên mới
    Lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
    schools reopen after summer vacation
    sau kỳ nghỉ hè các trường học lại mở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu lại
    mở lại

    Kinh tế

    tiếp tục lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X