• /¸repli´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)

    Chuyên ngành

    Y học

    1. (sự). gập đôi 2. (sự) làm lại cuộc thí nghiệm 3. (dth) (sự) sao chép

    Cơ - Điện tử

    Sự chép lại, sự sao lại

    Toán & tin

    (thống kê ) sự lặp lại thí nghiệm

    Kỹ thuật chung

    sự sao chép
    index replication
    sự sao chép chỉ số
    sự sao lại
    sự tái tạo
    sao chép
    index replication
    sự sao chép chỉ số
    self-replication
    sự tự sao chép

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X