-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự triệt
- automatic noise suppression
- sự triệt nhiễu tự động
- carrier suppression
- sự triệt sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mạng
- diode suppression
- sự triệt dùng điot
- field suppression
- sự triệt kích thích
- interference source suppression
- sự triệt nguồn nhiễu
- interference suppression
- sự triệt nhiễu
- lobe suppression
- sự triệt các thùy
- noise suppression
- sự triệt âm
- noise suppression
- sự triệt tiếng ồn
- side-lobe suppression
- sự triệt các thùy bên
- sideband suppression
- sự triệt dải biên
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- static suppression
- sự triệt nhiễu
- suppression of ADP service signals
- sự triệt các tín hiệu dịch vụ ADP
- suppression of modulation
- sự triệt biến điệu
- suppression of the spurious
- sự triệt phát thanh không cần thiết
- suppression of the spurious
- sự triệt phát xạ không cần thiết
- suppression of the sub-carrier
- sự triệt sóng mang phụ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ