• /ri:rʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( .reran, .rerun)

    Chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)
    Chạy đua lại (một cuộc đua)
    'ri:r—n
    danh từ
    Phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại
    a rerun of a popular play
    sự diễn lại một vở kịch nổi tiếng
    a rerun of a popular series
    sự chiếu lại một bộ phim nhiều tập nổi tiếng

    hình thái từ

    • past : reran
    • PP : rerun

    Hóa học & vật liệu

    sự chưng cất lại
    sự tuần hoàn lại
    tái chưng cất

    Giải thích EN: To redistill a liquid material because of an improper separation. Giải thích VN: Hành động tái chưng cất một nguyên liệu lỏng vì trước đó đã tách loại sai quy cách.

    Kỹ thuật chung

    lặp lại
    sự chạy lại
    sự lặp lại
    sự tái chu chuyển
    sự thực hiện lại
    thực hiện lại

    Kinh tế

    sự chế biến lại
    sự chế biến lần hai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X