• Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng; để ở; dân cư
    residential address
    địa chỉ nhà ở
    residential district
    khu dân cư (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
    residential rental
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
    Có liên quan tới nơi cư trú, dựa trên nơi ở
    the residential qualification for voters
    tư cách cư trú đối với cử tri

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    để ở

    Kỹ thuật chung

    chỗ ở
    khu ở
    di tích
    nhà ở
    phần dư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X