• /,kwalifi'keiSn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phẩm chất, năng lực;
    Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn

    Danh từ

    Sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
    the qualification of his policy as opportunist is unfair
    cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
    Phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
    the qualification for membership
    sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
    Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
    a doctor's qualifications
    những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
    Sự hạn chế; sự dè dặt
    this statement is to be accepted with qualifications
    phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự định tính

    Kỹ thuật chung

    sự xác định

    Kinh tế

    bằng cấp
    qualification date
    ngày cấp phát bằng cấp
    bằng văn bản thẩm định
    đủ tư cách
    phẩm chất
    sự hạn chế
    tiêu chuẩn chuyên môn
    trình độ chuyên môn
    tư cách
    operation qualification
    tư cách kinh doanh
    qualification certificate
    giấy chứng nhận tư cách
    qualification record
    hồ sơ tư cách chuyên môn
    qualification shares
    cổ phần quy định tư cách
    văn bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X