• Thông dụng

    Danh từ

    Số tiền thuê hoặc cho thuê

    Danh từ

    Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
    Số tiền thuê (nhà đất)
    pay a telephone rental of 20 pound a quarter
    trả tiền thuê điện thoại 20 pao một quý
    Sự cho thuê
    rental charges
    (thuộc ngữ) tiền thuê nhà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự phân phối nước tưới (ruộng)

    Hóa học & vật liệu

    thuế đất

    Kỹ thuật chung

    lợi tức cho thuê
    thủy lợi phí

    Kinh tế

    sự mướn
    sự thuê
    tài sản cho thuê
    thu nhập tô kim
    thu thập tiền cho thuê
    tiền cho thuê
    net rental
    tiền cho thuê ròng
    net rental
    tiền cho thuê tịnh
    tiền thuê
    annual rental
    tiền thuê năm
    computer rental
    tiền thuê máy tính
    rental and maintenance
    tiền thuê và phí sửa chữa
    rental on capital
    tiền thuê tài sản thiết bị
    rental on capital
    tiền thuê vốn
    rental rate
    suất tiền thuê
    weekly rental
    tiền thuê tuần
    tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X