• /¸ri:zi´stiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) suất điện trở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) điện trở suất

    Kỹ thuật chung

    điện trở riêng
    điện trở suất

    Giải thích VN: Tính chất đặc trưng của vật dẫn điện, vật này có điện trở tính theo kích thước. Nếu R là điện trở tính theo ohm, của dây dài l m, có tiết diện đồng nhất am2 khi đó: R=S.l/a với điện trở suất r tính theo ohm mét.

    bulk resistivity
    điện trở suất khối
    flow resistivity
    điện trở suất dòng chảy
    flow resistivity
    điện trở suất tuyến tính
    mass resistivity
    điện trở suất khối
    resistivity curve
    đường điện trở suất
    resistivity log
    biểu đồ điện trở suất
    resistivity log
    log điện trở suất (đo lỗ khoan)
    resistivity of soil
    điện trở suất của đất
    resistivity specific
    điện trở suất riêng
    resistivity, specific
    điện trở suất riêng
    specific resistivity
    điện trở suất riêng
    surface resistivity
    điện trở suất bề mặt
    thermal resistivity
    điện trở suất nhiệt
    transverse resistivity
    điện trở suất ngang
    volume resistivity
    điện trở suất khối
    volume resistivity
    điện trở suất thể tích
    điện trở suất riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X