• /rest/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực
    resting nerve cell
    tế bào não không hoạt động tích cực

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nghỉ
    land resting
    sự nghỉ của đất trồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kê

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X