• /wið´drɔ:əl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi
    the withdrawal of supplies
    việc rút bỏ tiếp tế
    Sự cai nghiện, quá trình cai nghiện
    (quân sự) sự rút quân
    Sự rút lui (ý kiến)
    (pháp lý) sự rút (đơn kiện...)
    (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lấy đi
    sự rút đi

    Kỹ thuật chung

    rút

    Kinh tế

    các khoản tiền rút ra
    hủy bỏ
    rút tiền ra
    sự rút tiền về
    sự rút về
    thu hồi
    triệt tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X